EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
correctness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
correctness
correctness /kə'rektnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đúng đắn, sự chính xác
@correctness
(Tech) đúng, chính xác
← Xem thêm từ correctly
Xem thêm từ corrector →
Từ vựng liên quan
c
co
correct
ec
ect
or
re
rec
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…