corrector /kə'rektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sửa, người hiệu chỉnh
corrector of the press → người sửa bản in
người phê bình, người kiểm duyệt
(điện học) cái hiệu chỉnh
phase corrector → cái hiệu chỉnh pha
người trừng phạt, người trừng trị
@corrector
(Tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa
@corrector
dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa