ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corroborant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corroborant


corroborant /kə'rɔbərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)
  làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)

danh từ


  (y học) thuốc bổ
  sự kiện để chứng thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…