EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corroborant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corroborant
corroborant /kə'rɔbərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)
làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)
danh từ
(y học) thuốc bổ
sự kiện để chứng thực
← Xem thêm từ corrival
Xem thêm từ corroborate →
Từ vựng liên quan
an
ant
bo
bora
c
co
nt
ob
or
ora
ra
ran
rant
rob
roborant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…