ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cortices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cortices


cortices /'kɔ:teks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều cortices
  (số nhiều) vỏ
  (giải phẫu) vỏ não

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…