ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corticated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corticated


corticated /'kɔ:tikeitid/ (corticate) /'kɔ:tikit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vỏ
  giống vỏ cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…