EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmetically
cosmetically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm
← Xem thêm từ cosmetic
Xem thêm từ cosmetician →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
cal
call
co
COs
cos
cosmetic
ic
me
met
os
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…