EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cost accountant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cost accountant
cost accountant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm công tác kế toán, kế toán viên
← Xem thêm từ cost
Xem thêm từ cost analysis →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
accountant
an
ant
c
cc
co
COs
cos
Cost
cost
count
nt
os
ou
st
ta
tan
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…