ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cotton wool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cotton wool


cotton wool /'kɔtn'wul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông
to bring up a child in cotton_wool
  quá cưng con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…