ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cottonocracy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cottonocracy


cottonocracy /,kɔtə'nɔkrəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  những vua bông, những vua dệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…