EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-agent
counter-agent /'kauntər'eidʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân tố phản tác dụng
← Xem thêm từ counter
Xem thêm từ counter-alliance →
Từ vựng liên quan
age
agent
c
co
count
counter
en
ent
er
gen
gent
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…