ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counter-agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counter-agent


counter-agent /'kauntər'eidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân tố phản tác dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…