EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-blast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-blast
counter-blast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phản đối kịch liệt
cơn gió ngược
← Xem thêm từ counter-battery
Xem thêm từ counter-blow →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
c
co
count
counter
er
la
last
nt
ou
st
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…