EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-battery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-battery
counter-battery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phản pháo kích
← Xem thêm từ counter-attraction
Xem thêm từ counter-blast →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
batter
battery
c
co
count
counter
er
nt
ou
tt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…