EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-attraction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-attraction
counter-attraction /'kauntərə,trækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức hút ngược lại
sự lôi kéo cạnh tranh
← Xem thêm từ counter-attack
Xem thêm từ counter-battery →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
attract
attraction
c
co
count
counter
er
ion
nt
on
ou
ra
rac
ti
tract
traction
tt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…