EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-attack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-attack
counter-attack /'kauntərə,tæk/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
phản công
← Xem thêm từ counter-argue
Xem thêm từ counter-attraction →
Từ vựng liên quan
ac
at
attack
c
co
count
counter
er
nt
ou
ta
tack
tt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…