EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-condemnation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-condemnation
counter-condemnation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời phản buộc tội
← Xem thêm từ counter-compact
Xem thêm từ counter-controller →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
condemn
condemnation
count
counter
dem
em
er
ion
nation
nt
on
ou
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…