ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countermoves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countermoves


countermove /'kauntəmu:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…