EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countermure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countermure
countermure
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) tường tựa, tường chống
← Xem thêm từ countermoves
Xem thêm từ counterpane →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
er
ERM
mu
mure
nt
ou
re
rm
term
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…