EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterpanes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterpanes
counterpane /'kauntəpein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn phủ giường
← Xem thêm từ counterpane
Xem thêm từ counterpart →
Từ vựng liên quan
an
c
co
count
counter
counterpane
er
nt
ou
pa
pan
pane
panes
rp
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…