ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counterplot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counterplot


counterplot /'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

  ,kautə'plɔt/

danh từ


  kẻ chống lại âm mưu, phản kế

ngoại động từ


  dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…