EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countrywomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countrywomen
countrywoman /'kʌntri,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà ở nông thôn
người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương
← Xem thêm từ countrywoman
Xem thêm từ counts →
Từ vựng liên quan
c
co
count
country
en
me
men
nt
om
omen
ou
try
un
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…