ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupling coefficient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupling coefficient


coupling coefficient

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ số ghép

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…