EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coupling coefficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coupling coefficient
coupling coefficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số ghép
← Xem thêm từ coupling circuit
Xem thêm từ coupling coil →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
coefficient
coup
coupling
eff
efficient
en
ent
ic
ici
in
li
ling
nt
ou
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…