Coupon
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.
+ Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra.
(Econ) Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.
+ Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra.