ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cowering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cowering


cower /'kauə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)

Các câu ví dụ:

1. "He claimed that the Russian operation aimed to protect residents in the separatist pro-Moscow regions of eastern Ukraine, "who for eight years have been cowering from Ukrainian shelling.


Xem tất cả câu ví dụ về cower /'kauə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…