EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crammers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crammers
crammer /'kræmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người luyện thi (cho học sinh)
(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
← Xem thêm từ crammer
Xem thêm từ cramming →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cram
crammer
er
me
ra
ram
rammer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…