ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crammers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crammers


crammer /'kræmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người luyện thi (cho học sinh)
  (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
 (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…