EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craniologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craniologies
craniology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa sọ
← Xem thêm từ craniofacial
Xem thêm từ craniology →
Từ vựng liên quan
an
c
cran
gi
lo
log
ni
ra
ran
rani
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…