EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craniofacial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craniofacial
craniofacial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc sọ và mặt
← Xem thêm từ craning
Xem thêm từ craniologies →
Từ vựng liên quan
ac
an
c
ci
cia
cran
fa
facia
facial
ni
of
ra
ran
rani
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…