ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crater lake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crater lake


crater lake

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi lửa đã bị tắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…