EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craters
crater /'kreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miệng núi lửa
hố (bom, đạn đại bác...)
← Xem thêm từ craterlet
Xem thêm từ crates →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
crate
crater
er
ra
rat
rate
rater
raters
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…