ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crates


crate /kreit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

ngoại động từ


  cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

Các câu ví dụ:

1. They first tried to disguise the drugs using plaster powder, before simply packing them into wooden crates for shipment to Taiwan.


Xem tất cả câu ví dụ về crate /kreit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…