EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crayfishes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crayfishes
crayfish /'kreifiʃ/ (crawfish) /'krɔ:fiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tôm
freshwater crayfish
→ tôm đồng, tôm sông
← Xem thêm từ crayfish
Xem thêm từ crayon →
Từ vựng liên quan
ay
c
crayfish
fish
fishes
he
is
ra
ray
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…