ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crayon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crayon


crayon /'kreiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phấn vẽ màu; bút chì màu
  bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
  (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)

ngoại động từ


  vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
  (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…