EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cream cheese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cream cheese
cream cheese /'kri:m'tʃi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem
← Xem thêm từ cream
Xem thêm từ cream-faced →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ch
cheese
cream
ea
he
re
ream
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…