EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cream-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cream-faced
cream-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mặt tái mét
← Xem thêm từ cream cheese
Xem thêm từ cream-laid paper →
Từ vựng liên quan
ac
ace
AM
am
c
ce
cream
ea
fa
face
faced
re
ream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…