EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cream-laid paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cream-laid paper
cream-laid paper /'kri:m'leid'peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy vecjê màu kem
← Xem thêm từ cream-faced
Xem thêm từ cream separator →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
AM
am
ape
aper
c
cream
ea
er
id
la
laid
pa
pap
paper
pe
per
re
ream
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…