EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creationism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creationism
creationism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sáng tạo luận
thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra)
← Xem thêm từ creational
Xem thêm từ creations →
Từ vựng liên quan
at
c
creation
ea
eat
ion
is
ism
ni
on
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…