EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creditor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creditor
creditor /'kreditə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ nợ, người cho vay
(kế toán) bên có
@creditor
(thống kê) người cho vay
← Xem thêm từ crediting
Xem thêm từ Creditor nation →
Từ vựng liên quan
c
Credit
credit
dito
edi
edit
editor
it
ITO
or
re
red
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…