ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creditor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creditor


creditor /'kreditə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chủ nợ, người cho vay
  (kế toán) bên có

@creditor
  (thống kê) người cho vay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…