EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creep-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creep-hole
creep-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hốc (động vật nấp)
lời thoái thác
← Xem thêm từ creep
Xem thêm từ creeper →
Từ vựng liên quan
c
cree
creep
ep
ho
hole
ole
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…