EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creeping discharge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creeping discharge
creeping discharge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phóng ở bề mặt
← Xem thêm từ creeping
Xem thêm từ creeping display →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
charge
cree
creep
creeping
disc
discharge
ep
ha
in
is
pi
pin
ping
re
ree
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…