EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creeping display
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creeping display
creeping display
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chạy ngang trên màn hình
← Xem thêm từ creeping discharge
Xem thêm từ Creeping inflation →
Từ vựng liên quan
ay
c
cree
creep
creeping
display
ep
in
is
la
lay
pi
pin
ping
pl
pla
play
re
ree
sp
splay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…