ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crematoria

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crematoria


crematoria /,kremə'tɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều crematoria
  lò thiêu (xác); nơi hoả táng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…