ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crescendos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crescendos


crescendo /kri'ʃendou/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  (âm nhạc) mạnh dần
  (nghĩa bóng) tới đỉnh cao

danh từ


  (âm nhạc) sự mạnh dần
  (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…