EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crescents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crescents
crescent /'kresnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trăng lưỡi liềm
hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ nhĩ kỳ
đạo Hồi
tính từ
có hình lưỡi liềm
đang tăng lên, đang phát triển
@crescent
(thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết
← Xem thêm từ crescentiform
Xem thêm từ cresol →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
cents
crescent
en
ent
esc
nt
re
res
sc
sce
scent
scents
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…