EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crescentiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crescentiform
crescentiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt
← Xem thêm từ crescentic
Xem thêm từ crescents →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centi
crescent
en
ent
esc
for
form
if
nt
or
re
res
rm
sc
sce
scent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…