EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cresols
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cresols
cresol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) crezola
← Xem thêm từ cresol
Xem thêm từ cress →
Từ vựng liên quan
c
cresol
re
res
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…