EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cress
cress /kres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cải xoong
← Xem thêm từ cresols
Xem thêm từ cresses →
Từ vựng liên quan
c
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…