EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cresset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cresset
cresset /kresit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn chòi canh; đèn bến cảng
← Xem thêm từ cresses
Xem thêm từ crest →
Từ vựng liên quan
c
cress
esse
re
res
se
set
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…