EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cribrellum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cribrellum
cribrellum
Phát âm
Ý nghĩa
(sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện)
← Xem thêm từ cribrellate
Xem thêm từ cribriform →
Từ vựng liên quan
br
c
crib
el
ell
re
ri
rib
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…