ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cribrellum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cribrellum


cribrellum

Phát âm


Ý nghĩa

  (sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…