EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Critical value
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Critical value
Critical value
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giá trị tới hạn
+ Giá trị tới hạn
← Xem thêm từ critical resistance
Xem thêm từ critical value →
Từ vựng liên quan
alu
c
cal
critic
critical
ic
it
ri
ti
tic
value
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…