EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
critical resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
critical resistance
critical resistance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện trở tới hạn
← Xem thêm từ critical point
Xem thêm từ Critical value →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
cal
ce
critic
critical
ic
is
it
re
res
resist
resistance
ri
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…