EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
critical point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
critical point
critical point
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điểm tới hạn
← Xem thêm từ critical path
Xem thêm từ critical resistance →
Từ vựng liên quan
c
cal
critic
critical
ic
in
it
nt
po
point
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…